Tổn thương là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tổn thương là sự thay đổi bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của mô hoặc cơ quan do tác động của các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học hoặc miễn dịch. Dạng tổn thương có thể hồi phục hoặc không hồi phục, tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng, loại mô và khả năng tự phục hồi của tế bào trong môi trường nội tại.

Khái niệm tổn thương trong y học và sinh học

Tổn thương là hiện tượng thay đổi bất thường trong cấu trúc hoặc chức năng của tế bào, mô hoặc cơ quan do các tác nhân ngoại sinh hoặc nội sinh gây ra. Trong y học, thuật ngữ này bao hàm một phổ rộng các trạng thái từ tổn hại mô nhẹ đến phá hủy không thể phục hồi. Tổn thương có thể là cấp tính – xảy ra nhanh và rõ rệt, hoặc mạn tính – tiến triển âm thầm theo thời gian.

Về mặt sinh học, tổn thương được hiểu là sự mất cân bằng nội môi của tế bào do các yếu tố như lực cơ học, thay đổi nhiệt độ, tác nhân hóa học hoặc sinh học, bức xạ ion hóa, rối loạn chuyển hóa và phản ứng miễn dịch bất thường. Tùy theo mức độ, mô tổn thương có thể tự hồi phục, bị hoại tử hoặc chuyển sang giai đoạn bệnh lý phức tạp hơn. Khả năng phục hồi phụ thuộc vào loại mô, tuổi sinh học và thời gian tiếp xúc với yếu tố gây hại.

Phân loại tổn thương

Tổn thương được phân loại dựa trên tác nhân gây ra, bao gồm năm nhóm chính với đặc điểm sinh lý và mô học khác nhau. Phân loại đúng giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng chính xác quá trình hồi phục.

  • Tổn thương cơ học: Do tác động vật lý như va chạm, gãy xương, rách cơ, đè ép hoặc lực xoắn. Gặp trong tai nạn giao thông, thể thao hoặc chấn thương công nghiệp.
  • Tổn thương hóa học: Gây ra bởi axit, kiềm mạnh, kim loại nặng, thuốc hoặc chất độc công nghiệp. Có thể phá hủy cấu trúc protein và màng tế bào.
  • Tổn thương nhiệt: Bao gồm bỏng (do nhiệt độ cao), tê cóng (nhiệt độ thấp), tổn thương do thay đổi nhiệt đột ngột. Mức độ tổn thương phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc và diện tích da bị ảnh hưởng.
  • Tổn thương sinh học: Tác nhân là virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng. Ví dụ: tổn thương tế bào gan do virus viêm gan B, loét da do nhiễm tụ cầu khuẩn.
  • Tổn thương miễn dịch: Bao gồm phản ứng dị ứng, bệnh tự miễn, phản ứng viêm kéo dài và thải ghép cơ quan. Đặc trưng bởi sự tấn công của hệ miễn dịch vào chính mô lành.

Bảng dưới đây tóm tắt các loại tổn thương và đặc điểm điển hình:

Loại tổn thương Tác nhân Ví dụ lâm sàng
Cơ học Lực đập, nén, kéo giãn Gãy xương, chấn thương sọ não
Hóa học Axit, thuốc độc, kim loại nặng Viêm da tiếp xúc hóa chất
Nhiệt Nhiệt độ cao hoặc thấp Bỏng nước sôi, tê cóng
Sinh học Virus, vi khuẩn, nấm Viêm gan virus, lao phổi
Miễn dịch Rối loạn đáp ứng miễn dịch Lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp

Cơ chế sinh học của tổn thương tế bào

Khi tế bào tiếp xúc với yếu tố gây hại vượt quá khả năng thích nghi, hàng loạt phản ứng sinh học sẽ xảy ra. Quá trình đầu tiên là rối loạn trao đổi ion, nhất là canxi và natri, dẫn đến phù tế bào và phá hủy màng tế bào. Sau đó, ty thể bị tổn thương, gây mất sản xuất ATP và tăng sản xuất gốc tự do.

Sự tích tụ gốc tự do oxy (ROS) gây tổn hại lipid màng, protein và DNA, gọi chung là stress oxy hóa. Nếu không được trung hòa bởi các enzyme như superoxide dismutase (SOD), catalase hoặc glutathione peroxidase, tế bào sẽ rơi vào trạng thái chết – thông qua apoptosis hoặc hoại tử.

  • Apoptosis: Là quá trình chết tế bào có kiểm soát, không gây viêm. Gặp trong sinh lý học phát triển và điều hòa miễn dịch.
  • Hoại tử: Là chết tế bào do tổn thương nghiêm trọng, thường kèm phản ứng viêm. Gặp trong thiếu máu cục bộ, nhiễm trùng, chấn thương nặng.

Ngoài ra, một số cơ chế khác như biến đổi cấu trúc protein nội bào, kích hoạt enzym tiêu bào (lysosomal hydrolase), và sai lệch sao chép DNA cũng góp phần vào tổn thương tế bào không hồi phục.

Phản ứng viêm – hậu quả phổ biến của tổn thương

Viêm là đáp ứng sinh lý đầu tiên của mô với tổn thương, giúp cô lập vùng tổn thương, loại bỏ tác nhân và khởi động quá trình hồi phục. Viêm cấp tính được đặc trưng bởi hiện tượng dãn mạch, tăng tính thấm thành mạch, thâm nhập bạch cầu và tiết cytokine.

Năm dấu hiệu kinh điển của viêm:

  • Calor: Nóng do tăng lưu lượng máu
  • Rubor: Đỏ do giãn mạch
  • Tumor: Sưng do dịch rò rỉ
  • Dolor: Đau do kích thích dây thần kinh
  • Functio laesa: Mất chức năng tại vùng tổn thương

Viêm mạn tính xảy ra khi phản ứng cấp không giải quyết được hoặc khi có kích thích lặp lại. Đặc điểm mô học gồm: sự hiện diện của lympho bào, đại thực bào, xơ hóa mô và tăng sinh mạch máu. Viêm mạn tính kéo dài có thể dẫn đến biến đổi mô không hồi phục, hình thành mô sẹo, loét hoặc thậm chí chuyển sản và loạn sản.

Phân biệt tổn thương có hồi phục và không hồi phục

Tổn thương có hồi phục là khi tế bào hoặc mô sau khi bị tác động bất lợi vẫn có khả năng phục hồi cấu trúc và chức năng sinh lý ban đầu. Trong giai đoạn này, các thay đổi chủ yếu ở mức độ chuyển hóa, màng tế bào còn nguyên vẹn, và các tổn thương ty thể chưa vượt quá ngưỡng không thể đảo ngược. Nếu loại bỏ được tác nhân gây hại đúng lúc, quá trình hồi phục hoàn toàn có thể xảy ra.

Ngược lại, tổn thương không hồi phục xảy ra khi tế bào vượt qua điểm không thể quay lại (point of no return). Đặc trưng bởi phá vỡ màng tế bào, thoát enzym tiêu hóa, rối loạn ty thể không phục hồi và tổn thương DNA nghiêm trọng. Hai kết cục chính của tổn thương không hồi phục là hoại tử (necrosis) và apoptosis (chết tế bào theo chương trình), với hậu quả mô học và lâm sàng khác nhau.

  • Hoại tử thường gây phản ứng viêm, phổ biến trong thiếu máu, nhiễm trùng, chấn thương nặng.
  • Apoptosis thường không gây viêm, gặp trong phát triển mô bình thường, điều hòa miễn dịch, hoặc do tín hiệu nội sinh.

Chẩn đoán tổn thương trong y học hiện đại

Việc phát hiện và đánh giá tổn thương mô hiện nay sử dụng kết hợp nhiều phương pháp. Trong lâm sàng, bác sĩ dựa vào biểu hiện lâm sàng (sưng, đau, mất chức năng), kết hợp với hình ảnh học và xét nghiệm sinh học. Các công nghệ chẩn đoán tổn thương đã đạt nhiều tiến bộ, cho phép xác định tổn thương ở mức tế bào hoặc phân tử.

Một số phương pháp thường dùng:

  • Hình ảnh học: CT, MRI, siêu âm
  • Sinh thiết mô kèm nhuộm HE hoặc IHC để quan sát dưới kính hiển vi
  • Xét nghiệm máu: men gan ALT/AST (tổn thương gan), Troponin I (tổn thương cơ tim)
  • Các dấu ấn sinh học mới: CRP, procalcitonin (viêm), GFAP (tổn thương thần kinh)

Tùy theo mô bị ảnh hưởng và loại tổn thương nghi ngờ, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp để đánh giá chính xác vị trí, mức độ và đặc điểm tổn thương. Kỹ thuật PET/CT cũng được ứng dụng để phát hiện tổn thương chuyển hóa bất thường ở giai đoạn sớm, đặc biệt trong ung thư.

Tổn thương thần kinh và các cơ chế đặc thù

Hệ thần kinh có đặc trưng là khả năng hồi phục rất hạn chế. Tế bào thần kinh trung ương (neuron) hầu như không phân chia lại sau khi bị tổn thương. Khi tế bào thần kinh bị tổn hại, cơ thể thường không thể tái tạo lại cấu trúc hoặc chức năng hoàn chỉnh. Tổn thương thần kinh thường để lại hậu quả lâu dài, đặc biệt nếu không can thiệp kịp thời.

Các nguyên nhân tổn thương thần kinh phổ biến:

  • Chấn thương sọ não, đụng dập tủy sống
  • Đột quỵ thiếu máu hoặc xuất huyết
  • Thoái hóa thần kinh: Alzheimer, Parkinson
  • Nhiễm virus hoặc bệnh lý tự miễn: viêm não, viêm tủy

Cơ chế tổn thương bao gồm: mất cân bằng chất dẫn truyền (đặc biệt là glutamate), stress oxy hóa trong neuron, tổn hại myelin (bao bọc sợi trục), viêm thần kinh mạn tính. Nhiều nghiên cứu hiện nay đang tập trung vào tế bào gốc thần kinh và công nghệ chỉnh sửa gen để phục hồi các tổn thương không thể phục hồi này.

Phục hồi và tái tạo sau tổn thương

Quá trình hồi phục mô diễn ra theo 4 giai đoạn cơ bản:

  1. Giai đoạn viêm (Inflammation)
  2. Giai đoạn hình thành mô hạt (Granulation tissue)
  3. Giai đoạn tái biểu mô hóa (Re-epithelialization)
  4. Giai đoạn tái cấu trúc mô (Remodeling)

Khả năng phục hồi tùy thuộc vào loại mô:

  • Mô có khả năng tái tạo cao: gan, biểu mô, da
  • Mô phục hồi giới hạn: cơ xương, tuyến tụy
  • Mô không phục hồi: cơ tim, thần kinh trung ương

Trong lâm sàng, điều trị hỗ trợ như dinh dưỡng hợp lý, kiểm soát viêm, vật lý trị liệu và cấy ghép mô có thể hỗ trợ quá trình hồi phục. Các chiến lược mới bao gồm kích thích tăng trưởng mô, tái lập mạch máu và sử dụng tế bào gốc.

Tổn thương trong bối cảnh bệnh lý ác tính

Tổn thương mạn tính nếu kéo dài có thể dẫn đến đột biến DNA và biến đổi vi mô, làm tăng nguy cơ ung thư hóa. Tổn thương DNA có thể xảy ra do gốc tự do, chất độc sinh học, tác nhân hóa học hoặc bức xạ ion hóa. Nếu các hệ thống sửa chữa DNA không hoạt động hiệu quả, tế bào tổn thương có thể trở thành ác tính.

Một số mối liên hệ điển hình giữa tổn thương và ung thư:

  • Viêm gan B/C → xơ gan → ung thư gan
  • Viêm đại tràng mạn tính → nguy cơ ung thư đại tràng
  • Trào ngược dạ dày thực quản kéo dài → thực quản Barrett → ung thư thực quản
  • Tiếp xúc aflatoxin (nấm độc trong thực phẩm) → tổn thương DNA gan

Tổn thương DNA thường biểu hiện qua các đột biến gen sinh ung như TP53, BRCA1/2. Việc phát hiện sớm và can thiệp ở giai đoạn tiền ung thư là chiến lược quan trọng trong phòng ngừa và điều trị ung thư hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

  1. Cell Injury and Death – NCBI Bookshelf
  2. RadiologyInfo.org – RSNA & ACR
  3. National Cancer Institute – Carcinogenesis
  4. Mechanisms of Neuronal Injury and Regeneration
  5. Kumar, V., Abbas, A. K., Aster, J. C. (2020). Robbins & Cotran Pathologic Basis of Disease, 10th ed. Elsevier.
  6. Hall, J. E., & Guyton, A. C. (2021). Textbook of Medical Physiology, 14th ed. Elsevier.
  7. Junquiera, L. C., & Carneiro, J. (2015). Basic Histology, 13th ed. McGraw-Hill Education.
  8. Galluzzi, L., Kepp, O., Kroemer, G. (2012). "Molecular mechanisms of cell death: recommendations of the Nomenclature Committee on Cell Death." Cell Death & Differentiation.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tổn thương:

Sự hình thành gốc hydroxyl rõ ràng qua peroxynitrite: Những ảnh hưởng đến tổn thương nội mô từ nitric oxide và superoxide. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 87 Số 4 - Trang 1620-1624 - 1990
Superoxide dismutase giảm thiểu tổn thương trong nhiều quá trình bệnh lý, cho thấy gốc superoxide anion (O2-.) là một loài độc hại trong cơ thể sống. Một mục tiêu quan trọng của superoxide có thể là nitric oxide (NO.) được sản xuất bởi nội mô, đại thực bào, bạch cầu trung tính và đuôi thần kinh não. Superoxide và NO. được biết đến sẽ kết hợp nhanh chóng để tạo thành anion peroxynitrite ổn ...... hiện toàn bộ
#superoxide dismutase #superoxide anion #nitric oxide #peroxynitrite #endothelial injury #oxidative stress #vascular protection #reactive oxygen species
CÔNG NGHỆ CHUẨN BỊ CÁC TẾ BÀO PARENCHYMAL GAN RỪNG CÓ HIỆU SUẤT CAO Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 43 Số 3 - Trang 506-520 - 1969
Một kỹ thuật mới sử dụng việc tuần hoàn liên tục dòng dịch perfusion của gan chuột trong tình trạng tại chỗ, lắc gan trong môi trường đệm in vitro, và lọc mô qua lưới nylon, đạt được việc chuyển đổi khoảng 50% gan thành các tế bào parenchymal nguyên vẹn, tách biệt. Các môi trường perfusion bao gồm: (a) dung dịch Hanks không chứa canxi có 0,05% collagenase và 0,10% hyaluronidase, và (b) dun...... hiện toàn bộ
#các tế bào parenchymal gan #perfusion #collagenase #hyaluronidase #sinh thiết #kính hiển vi điện tử #tổn thương tế bào
Nồng độ Hsp90 trong huyết tương của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống và mối liên hệ với tổn thương phổi và da: nghiên cứu cắt ngang và dọc Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 11 Số 1
Tóm tắtNghiên cứu trước đây của chúng tôi đã chứng minh sự gia tăng biểu hiện của protein sốc nhiệt (Hsp) 90 trong da của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống (SSc). Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá nồng độ Hsp90 trong huyết tương ở bệnh nhân SSc và xác định mối liên quan của nó với các đặc điểm liên quan đến SSc. Có 92 bệnh nhân SSc và 92 người đối chứng khỏe mạnh được...... hiện toàn bộ
#Hsp90 #Xơ cứng bì hệ thống #Bệnh phổi kẽ #Cyclophosphamide #Chức năng phổi #Đánh giá cắt ngang #Đánh giá dọc #Biểu hiện viêm #Tổn thương da #Dự đoán DLCO
Từ thượng nguồn đến hạ nguồn của mTOR Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 18 Số 16 - Trang 1926-1945 - 2004
Protein kinase kiểm soát checkpoint bảo tồn tiến hóa, TOR (target of rapamycin), đã nổi lên như một tác nhân chính trong tăng trưởng và phát triển tế bào thông qua việc điều chỉnh tổng hợp protein. Trong thập kỷ qua, các nghiên cứu đã chỉ rõ rằng TOR kiểm soát tổng hợp protein thông qua một số lượng đáng kinh ngạc các mục tiêu hạ nguồn. Một số mục tiêu này được phosphoryl hóa trực tiếp bởi...... hiện toàn bộ
#TOR #mTOR #tế bào #tổng hợp protein #ung thư #synaptic plasticity
Phát hiện chất gây ung thư dưới dạng đột biến trong thử nghiệm Salmonella/microsome: kiểm tra 300 hóa chất. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 72 Số 12 - Trang 5135-5139 - 1975
Khoảng 300 chất gây ung thư và không gây ung thư thuộc nhiều loại hóa học khác nhau đã được kiểm tra tính đột biến gen trong thử nghiệm Salmonella/microsome đơn giản. Thử nghiệm này sử dụng vi khuẩn như là chỉ thị nhạy cảm cho tổn thương DNA, và các chiết xuất gan động vật có vú để chuyển hóa chất gây ung thư thành dạng đột biến hoạt động. Các dữ liệu định lượng về tính đột biến từ các đường cong ...... hiện toàn bộ
#chất gây ung thư #đột biến #thử nghiệm Salmonella/microsome #hóa chất #tổn thương DNA #chuyển hóa #định lượng #mạnh #tương quan #không gây ung thư #môi trường
Hồ sơ tạm thời của tổn thương tế bào thần kinh trong mô hình thiếu máu não thoáng qua Dịch bởi AI
Annals of Neurology - Tập 11 Số 5 - Trang 491-498 - 1982
Đặt vấn đềNghiên cứu này đã xem xét hồ sơ tạm thời của tổn thương tế bào thần kinh do thiếu máu gây ra sau khi gây thiếu máu não thoáng qua hai bên ở mô hình chuột bị tắc bốn mạch. Chuột Wistar đã được trải qua tình trạng thiếu máu não thoáng qua nhưng nghiêm trọng bằng cách tắc nghẽn vĩnh viễn các động mạch đốt sống và 24 giờ sau đó tạm thời tắc nghẽn các động mạc...... hiện toàn bộ
Glutamat và sinh lý bệnh của tổn thương não do thiếu oxy - thiếu máu Dịch bởi AI
Annals of Neurology - Tập 19 Số 2 - Trang 105-111 - 1986
Tóm tắtThông tin thu được trong 25 năm qua cho thấy axit amin glutamat hoạt động như một chất truyền dẫn hưng phấn nhanh trong não của động vật có vú. Các nghiên cứu được thực hiện trong 15 năm qua cũng đã chứng minh rằng glutamat là một loại neurotoxin mạnh, có khả năng tiêu diệt tế bào thần kinh trong hệ thần kinh trung ương khi nồng độ ngoại bào của nó đủ cao. C...... hiện toàn bộ
Vai trò của stress oxy hóa trong các biến chứng tiểu đường: một góc nhìn mới về một khuôn mẫu cũ. Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 48 Số 1 - Trang 1-9 - 1999
Stress oxy hóa và tổn thương oxy hóa đối với các mô là những điểm kết thúc phổ biến của các bệnh mãn tính, chẳng hạn như xơ vữa động mạch, tiểu đường và viêm khớp dạng thấp. Câu hỏi được đặt ra trong bài tổng quan này là liệu stress oxy hóa gia tăng có vai trò chính trong sinh bệnh học của các biến chứng tiểu đường hay nó chỉ đơn thuần là một chỉ báo thứ cấp của tổn thương mô giai đoạn cuố...... hiện toàn bộ
#stress oxy hóa #tiểu đường #glycoxid hóa #lipoxid hóa #tổn thương mô #carbonyl phản ứng #biến chứng tiểu đường
Đo lường các loài phản ứng và tổn thương oxy hóa in vivo và trong nuôi cấy tế bào: bạn nên làm như thế nào và kết quả có ý nghĩa gì? Dịch bởi AI
British Journal of Pharmacology - Tập 142 Số 2 - Trang 231-255 - 2004
Các gốc tự do và các loài phản ứng khác (RS) được cho là đóng vai trò quan trọng trong nhiều bệnh lý ở con người. Việc xác định vai trò chính xác của chúng đòi hỏi khả năng đo lường chúng và các tổn thương oxy hóa mà chúng gây ra.Bài báo này trước tiên xem xét ý nghĩa của các thu...... hiện toàn bộ
Hình Thành Đứt Gãy Chuỗi ADN Do Electron Năng Lượng Thấp (3 đến 20 eV) Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 287 Số 5458 - Trang 1658-1660 - 2000
Phần lớn năng lượng được tích lũy trong tế bào bởi bức xạ ion hóa được chuyển vào việc sản xuất các electron thứ cấp tự do phong phú với năng lượng đạn đạo từ 1 đến 20 electron volt. Nghiên cứu này cho thấy rằng các phản ứng của các electron này, ngay cả ở mức năng lượng thấp hơn nhiều so với ngưỡng ion hóa, có khả năng gây ra các đứt gãy chuỗi đơn và chuỗi kép đáng kể trong ADN. Những đứt...... hiện toàn bộ
#Bức xạ ion hóa #Electron thứ cấp #Đứt gãy chuỗi ADN #Cộng hưởng phân tử chuyển tiếp #Tổn thương genotoxic
Tổng số: 1,883   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10